Có 2 kết quả:
加满 jiā mǎn ㄐㄧㄚ ㄇㄢˇ • 加滿 jiā mǎn ㄐㄧㄚ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to top up
(2) to fill to the brim
(2) to fill to the brim
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to top up
(2) to fill to the brim
(2) to fill to the brim
Bình luận 0